Từ điển Thiều Chửu
啞 - ách/á/nha
① Ách ách 啞啞 tiếng cười sằng sặc. ||② Một âm là á. Câm. Á tử 啞子 kẻ câm. ||③ Lại một âm là nha. Nha ẩu 啞嘔 bập bẹ (học nói). ||④ Nha nha 啞啞 tiếng chim kêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啞 - á
Câm, không nói được — Các âm khác là Ách, Nha, Nhạ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啞 - ách
Tiếng cười ằng ặc — Các âm khác là Á, Nha, Nhạ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啞 - nha
Bi bô » chỉ đứa trẻ đang tập nói « Cũng nói: Nha nha — Các âm khác là Ách, Nhạ, Á. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啞 - nhạ
Nhạ nhạ: — Tiếng cười — Tiếng chim hót — Tiếng than thở — Các âm khác là Á, Ách, Nha. Xem các âm này.


喑啞 - ấm á || 喑啞叱咤 - ấm á sất sá || 嘔啞 - ẩu á ||